Có 2 kết quả:
市民社会 shì mín shè huì ㄕˋ ㄇㄧㄣˊ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ • 市民社會 shì mín shè huì ㄕˋ ㄇㄧㄣˊ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ
shì mín shè huì ㄕˋ ㄇㄧㄣˊ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
civil society (law)
Bình luận 0
shì mín shè huì ㄕˋ ㄇㄧㄣˊ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
civil society (law)
Bình luận 0